VIETNAMESE

quyền lực

quyền hạn, năng lực

word

ENGLISH

Power

  
NOUN

/ˈpaʊər/

authority, control

Từ "quyền lực" là sức mạnh hoặc khả năng kiểm soát, ảnh hưởng đến người khác hoặc các sự kiện.

Ví dụ

1.

Quản lý đã sử dụng quyền lực của mình để giải quyết xung đột.

The manager exercised their power to resolve the conflict.

2.

Quyền lực phải được sử dụng một cách có trách nhiệm trong vai trò lãnh đạo.

Power must be used responsibly in leadership roles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Power nhé! check Authority – Quyền hạn Phân biệt: Authority nhấn mạnh quyền lực chính thức được trao bởi một tổ chức hoặc luật pháp. Ví dụ: The CEO has the authority to approve major decisions. (CEO có quyền hạn phê duyệt các quyết định lớn.) check Control – Kiểm soát Phân biệt: Control tập trung vào khả năng thực thi quyền lực để điều chỉnh hoặc ảnh hưởng. Ví dụ: Control over resources is essential for effective management. (Kiểm soát tài nguyên là điều cần thiết cho quản lý hiệu quả.) check Dominance – Sự thống trị Phân biệt: Dominance tập trung vào việc áp đảo hoặc chiếm ưu thế trong một tình huống. Ví dụ: The company’s dominance in the market is undisputed. (Sự thống trị của công ty trên thị trường là không thể bàn cãi.)