VIETNAMESE

cai trị

Thống trị

word

ENGLISH

Govern

  
VERB

/ˈɡʌvərn/

Rule, administer

"Cai trị" là hành động quản lý hoặc kiểm soát một khu vực hoặc dân tộc.

Ví dụ

1.

Nhà vua cai trị đất nước một cách công bằng.

The king governs the country with fairness.

2.

Họ cai trị theo các nguyên tắc nghiêm ngặt.

They govern according to strict principles.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Govern khi nói hoặc viết nhé! check Govern over - Thống trị trên Ví dụ: The king governs over a vast kingdom. (Nhà vua thống trị một vương quốc rộng lớn.) check Govern with - Quản lý với Ví dụ: They govern with fairness and transparency. (Họ quản lý với sự công bằng và minh bạch.)