VIETNAMESE

sự bội giáo

word

ENGLISH

Apostasy

  
NOUN

/əˈpɒstəsi/

Religious defection

"Sự bội giáo" là việc từ bỏ hoặc phản bội tôn giáo của mình.

Ví dụ

1.

Sự bội giáo bị trừng phạt nghiêm khắc trong thời cổ đại.

Apostasy was severely punished in ancient times.

2.

Sự bội giáo phản ánh sự thay đổi tâm linh cá nhân.

Apostasy reflects a personal spiritual shift.

Ghi chú

Từ Apostasy là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và tín ngưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Religious abandonment – Từ bỏ tôn giáo Ví dụ: Apostasy refers to the abandonment of one’s faith, often leading to social consequences. (Sự bội giáo là việc từ bỏ tôn giáo của một người, thường dẫn đến những hậu quả xã hội.) check Blasphemy – Báng bổ tôn giáo Ví dụ: In some religious traditions, apostasy is closely linked to blasphemy against sacred beliefs. (Trong một số truyền thống tôn giáo, sự bội giáo có liên quan chặt chẽ đến hành vi báng bổ tín ngưỡng linh thiêng.) check Excommunication – Rút phép thông công Ví dụ: Apostates in some religious groups may face excommunication as a form of punishment. (Những người bội giáo trong một số nhóm tôn giáo có thể bị rút phép thông công như một hình thức trừng phạt.) check Heresy – Dị giáo Ví dụ: Apostasy is sometimes confused with heresy, but heresy refers to deviant beliefs within a religion. (Sự bội giáo đôi khi bị nhầm lẫn với dị giáo, nhưng dị giáo chỉ các niềm tin lệch lạc trong một tôn giáo.) check Faith conversion – Chuyển đổi đức tin Ví dụ: Leaving one’s religion for another is not always considered apostasy but rather faith conversion. (Từ bỏ tôn giáo này để theo một tôn giáo khác không phải lúc nào cũng bị coi là bội giáo, mà có thể là sự chuyển đổi đức tin.)