VIETNAMESE
sự biến đổi
thay đổi, chuyển đổi
ENGLISH
Transformation
/ˌtrænsfɔːrˈmeɪʃən/
Change
sự biến đổi là hiện tượng thay đổi hoặc chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Ví dụ
1.
Sự biến đổi của xã hội là không thể tránh khỏi.
The transformation of society is inevitable.
2.
Cô ấy chứng kiến một sự biến đổi đáng kể ở thành phố mình.
She witnessed a remarkable transformation in her city.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ transformation khi nói hoặc viết nhé!
Personal transformation – Sự thay đổi cá nhân
Ví dụ:
His personal transformation after the trip was remarkable.
(Sự 'thay đổi cá nhân' của anh ấy sau chuyến đi thật đáng chú ý.)
Transformation of a company – Sự thay đổi của một công ty
Ví dụ:
The transformation of the company helped it become a leader in its industry.
('Sự thay đổi của công ty' đã giúp nó trở thành một người dẫn đầu trong ngành.)
Transformation in society – Sự thay đổi trong xã hội
Ví dụ:
Technology has played a big role in the transformation in society over the last few decades.
(Công nghệ đã đóng một vai trò lớn trong 'sự thay đổi trong xã hội' trong vài thập kỷ qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết