VIETNAMESE

sự biến đổi thình lình

thay đổi đột ngột

word

ENGLISH

Sudden shift

  
NOUN

/ˈsʌdən ʃɪft/

Abrupt change

sự biến đổi thình lình là sự thay đổi đột ngột và không dự đoán trước được.

Ví dụ

1.

Sự biến đổi thình lình của thời tiết khiến mọi người bất ngờ.

The sudden shift in weather surprised everyone.

2.

Anh ấy nhanh chóng thích nghi với sự biến đổi thình lình của hoàn cảnh.

He adapted quickly to the sudden shift in circumstances.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sudden shift nhé! check Abrupt change – Thay đổi đột ngột Phân biệt: Abrupt change là một sự thay đổi diễn ra một cách bất ngờ và nhanh chóng, không báo trước. Sudden shift cũng chỉ sự thay đổi đột ngột nhưng có thể là sự thay đổi vị trí hoặc trạng thái. Ví dụ: The abrupt change in the weather caught everyone off guard. (Sự thay đổi đột ngột của thời tiết khiến mọi người bất ngờ.) check Immediate transition – Chuyển đổi ngay lập tức Phân biệt: Immediate transition chỉ sự chuyển đổi nhanh chóng từ trạng thái này sang trạng thái khác. Mặc dù có phần tương đồng với sudden shift, nhưng immediate transition thường được dùng trong các ngữ cảnh yêu cầu hành động ngay lập tức. Ví dụ: The immediate transition from the old system to the new one was challenging. (Việc chuyển đổi ngay lập tức từ hệ thống cũ sang mới rất khó khăn.) check Unexpected turn – Chuyển biến bất ngờ Phân biệt: Unexpected turn nhấn mạnh vào sự thay đổi bất ngờ, không thể đoán trước. Sudden shift có thể dùng trong cả bối cảnh vật lý hoặc trạng thái, trong khi unexpected turn thường gắn với câu chuyện hoặc tình huống. Ví dụ: The unexpected turn in the story surprised everyone. (Chuyển biến bất ngờ trong câu chuyện khiến mọi người ngạc nhiên.)