VIETNAMESE

sự biến đổi khí hậu

word

ENGLISH

climate change

  
NOUN

/kəˈtæstrəfi/

calamity, devastation

“Tai họa lớn” là thảm họa có quy mô lớn, gây hậu quả nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Cuộc chiến dẫn đến một tai họa lớn toàn cầu.

The war resulted in a global catastrophe.

2.

Biến đổi khí hậu đặt ra nguy cơ một tai họa lớn toàn cầu.

Climate change poses a potential global catastrophe.

Ghi chú

Từ Climate change là một từ vựng thuộc lĩnh vực môi trường và khoa học khí hậu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Greenhouse gases – Khí nhà kính Ví dụ: Greenhouse gases trap heat in the Earth's atmosphere. (Khí nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển của Trái Đất.) check Global warming – Sự nóng lên toàn cầu Ví dụ: Global warming leads to rising sea levels. (Sự nóng lên toàn cầu dẫn đến mực nước biển dâng.) check Renewable energy – Năng lượng tái tạo Ví dụ: Renewable energy sources are crucial in reducing carbon emissions. (Các nguồn năng lượng tái tạo rất quan trọng trong việc giảm phát thải carbon.)