VIETNAMESE
Đắp bờ bao
ENGLISH
embankment
/ɪmˈbæŋk.mənt/
Đắp bờ bao là quá trình đắp đất, đá hoặc vật liệu khác dọc theo bờ sông, hồ hay các công trình giao thông nhằm tạo bờ chắn, bảo vệ và ổn định công trình.
Ví dụ
1.
Bờ bao được đắp để bảo vệ khu vực khỏi lũ lụt.
The embankment was constructed to protect the area from flooding.
2.
Thiết kế bờ bao đúng cách là then chốt cho các kết cấu chắn đất.
Proper embankment design is essential for retaining structures.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Embankment nhé!
Levee – Đê
Phân biệt:
Levee là một loại đê dài, thường xây dọc theo sông để ngăn lũ lụt. Khác với embankment, nó chủ yếu để bảo vệ vùng đất thấp khỏi nước dâng cao.
Ví dụ:
The city built a levee along the river to prevent flooding.
(Thành phố đã xây một con đê dọc theo sông để ngăn lũ lụt.)
Dike – Đê chắn biển
Phân biệt:
Dike là một loại đê cao hơn, thường được xây dựng gần bờ biển hoặc hồ lớn để kiểm soát nước. Nó có quy mô lớn hơn embankment và được gia cố chắc chắn hơn.
Ví dụ:
The engineers reinforced the dike to withstand the storm surge.
(Các kỹ sư đã gia cố đê chắn biển để chịu được sóng lớn trong bão.)
Causeway – Đường đắp cao
Phân biệt:
Causeway là một con đường hoặc cầu được nâng cao, thường bắc qua vùng nước hoặc đất lầy. Nó khác với embankment vì có chức năng giao thông rõ ràng hơn.
Ví dụ:
The causeway connecting the two islands is frequently used by tourists.
(Con đường đắp cao nối hai hòn đảo thường được du khách sử dụng.)
Retaining Wall – Tường chắn đất
Phân biệt:
Retaining wall là một cấu trúc thẳng đứng dùng để giữ đất tại chỗ, khác với embankment có độ dốc tự nhiên và kéo dài theo chiều ngang.
Ví dụ:
The retaining wall prevented soil erosion on the hillside.
(Bức tường chắn đất đã ngăn xói mòn đất trên sườn đồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết