VIETNAMESE
bác bỏ
từ chối
ENGLISH
Reject
/rɪˈʤɛkt/
Deny, refute, disprove
Bác bỏ là từ chối hoặc không chấp nhận một ý kiến hoặc đề xuất.
Ví dụ
1.
Ủy ban bác bỏ đề xuất sau khi cân nhắc kỹ lưỡng.
The committee rejected the proposal after careful consideration.
2.
Vui lòng cung cấp lý do khi bác bỏ một ý tưởng.
Please provide reasons when rejecting an idea.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Reject khi nói hoặc viết nhé!
Reject an offer - Từ chối một lời đề nghị
Ví dụ:
She rejected the job offer because of the low salary.
(Cô ấy từ chối lời đề nghị công việc vì mức lương thấp.)
Reject a proposal - Từ chối một đề xuất
Ví dụ:
The committee rejected the proposal for the new project.
(Ủy ban đã từ chối đề xuất cho dự án mới.)
Reject outright - Từ chối thẳng thừng
Ví dụ:
He rejected outright any accusations against him.
(Anh ấy từ chối thẳng thừng mọi cáo buộc chống lại mình.)
Reject as invalid - Bác bỏ vì không hợp lệ
Ví dụ:
The claim was rejected as invalid by the court.
(Yêu cầu đã bị tòa án bác bỏ vì không hợp lệ.)
Reject someone’s ideas - Bác bỏ ý tưởng của ai đó
Ví dụ:
The manager rejected his ideas for improving the system.
(Người quản lý bác bỏ ý tưởng của anh ấy về việc cải thiện hệ thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết