VIETNAMESE

Cán sự

Nhân viên kỹ thuật, Nhân viên cấp cơ sở

word

ENGLISH

Technical Staff

  
NOUN

/ˈtɛknɪkl ˈstæf/

Junior Officer

“Cán sự” là người thực hiện các nhiệm vụ kỹ thuật hoặc quản lý cấp cơ sở trong một tổ chức.

Ví dụ

1.

Cán sự sửa chữa thiết bị tại chỗ.

The technical staff repaired the equipment on-site.

2.

Cán sự đảm bảo hệ thống vận hành trơn tru.

Technical staff ensure seamless operation of systems.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Technical Staff nhé! check Technician – Kỹ thuật viên Phân biệt: Technician chỉ những người có kỹ năng chuyên môn để thực hiện các công việc kỹ thuật cụ thể. Ví dụ: The technician repaired the malfunctioning equipment quickly. (Kỹ thuật viên đã sửa chữa thiết bị bị hỏng một cách nhanh chóng.) check Technical Assistant – Trợ lý kỹ thuật Phân biệt: Technical Assistant thường chỉ những người hỗ trợ các nhiệm vụ kỹ thuật cho đội ngũ chính. Ví dụ: The technical assistant helped prepare the tools for the engineers. (Trợ lý kỹ thuật đã giúp chuẩn bị các công cụ cho các kỹ sư.) check Support Staff – Nhân viên hỗ trợ Phân biệt: Support Staff có thể bao gồm cả vai trò kỹ thuật và không kỹ thuật, nhưng tập trung vào hỗ trợ công việc chung. Ví dụ: The support staff played a crucial role in maintaining the laboratory. (Nhân viên hỗ trợ đã đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì phòng thí nghiệm.)