VIETNAMESE

âm ấm

hơi ấm

word

ENGLISH

lukewarm

  
ADJ

/ˈluːkwɔːrm/

mildly warm, tepid

Âm ấm là trạng thái ấm vừa phải, không quá nóng, tạo cảm giác dễ chịu.

Ví dụ

1.

Tách trà âm ấm thật dễ chịu vào buổi sáng se lạnh.

The lukewarm tea was comforting on a chilly morning.

2.

Cô ấy đổ nước âm ấm vào ly để làm nguội nó.

She poured lukewarm water into the glass to cool it down.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lukewarm nhé! check Tepid – Nhiệt độ hơi ấm nhưng không nóng Phân biệt: Tepid có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ sự thiếu nhiệt huyết, trong khi lukewarm chỉ đơn thuần nói về nhiệt độ. Ví dụ: His tepid response to the good news was disappointing. (Phản ứng thờ ơ của anh ấy trước tin tốt thật đáng thất vọng.) check Mild – Ở mức độ nhẹ Phân biệt: Mild có thể dùng cho nhiều trường hợp khác ngoài nhiệt độ, trong khi lukewarm chủ yếu nói về nước hoặc thức ăn. Ví dụ: The weather today is mild and pleasant. (Thời tiết hôm nay dịu nhẹ và dễ chịu.) check Warmish – Nhiệt độ hơi ấm, không nóng hẳn Phân biệt: Warmish là một từ không trang trọng, mang nghĩa tương tự lukewarm, nhưng ít dùng trong văn viết. Ví dụ: The soup was still warmish after sitting out for a while. (Bát súp vẫn còn hơi ấm sau một thời gian để ngoài.) check Room temperature – Nhiệt độ trung bình của môi trường xung quanh Phân biệt: Room temperature không có cảm giác ấm như lukewarm, mà chỉ mang ý nghĩa trung tính. Ví dụ: This water is at room temperature, perfect for drinking. (Nước này ở nhiệt độ phòng, lý tưởng để uống.)