VIETNAMESE
song
cả hai, đồng thời
ENGLISH
both
/bəʊθ/
as well as, and
“Song” là từ chỉ hai yếu tố hoặc sự việc xảy ra cùng nhau.
Ví dụ
1.
Song thiết kế và chức năng đều ấn tượng.
Both the design and the functionality are impressive.
2.
Song cả hai yếu tố phải được xem xét trong kế hoạch.
Both factors must be considered in the plan.
Ghi chú
Song là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ song nhé!
Nghĩa 1: Dùng để chỉ cả hai, hai thứ hoặc hai người cùng tồn tại.
Tiếng Anh: both
Ví dụ:
Both of them were late for class.
(Song hai người đều đến lớp muộn.)
Nghĩa 2: Cửa sổ hoặc thanh chắn cửa sổ.
Tiếng Anh: window / bars
Ví dụ:
She looked out the window at the moon.
(Cô ấy ngồi nhìn trăng qua song cửa.)
Nghĩa 3: Cây mây, tre dùng làm vật dụng như gậy, đồ đạc.
Tiếng Anh: rattan
Ví dụ:
The chair was made from polished rattan.
(Cái ghế được làm từ song đánh bóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết