VIETNAMESE

sòng

sòng bạc

word

ENGLISH

gambling den

  
NOUN

/ˈɡæmblɪŋ dɛn/

casino, gaming house

“Sòng” là nơi tổ chức đánh bạc hoặc chơi bài.

Ví dụ

1.

Cảnh sát đã đột kích sòng vào tối qua.

The police raided the gambling den last night.

2.

Nhiều người đã mất tiền tại sòng.

Many lost money in the gambling den.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gambling den nhé! check Casino – Nhà cái Phân biệt: Casino chỉ nơi tụ tập cho các hoạt động cờ bạc, nơi mà người ta đặt cược và đánh bạc với các trò chơi may rủi. Ví dụ: Many locals frequent the casino on weekends for a chance to win big. (Nhiều người dân địa phương thường đến nhà cái vào cuối tuần với hi vọng thắng lớn.) check Betting parlor – Phòng cá cược Phân biệt: Betting parlor mô tả không gian nhỏ chuyên về cá cược, nơi người chơi đặt cược trên các trò chơi thể thao hoặc đua xe. Ví dụ: The betting parlor was packed with enthusiasts watching the race live. (Phòng cá cược đông đúc với những người hâm mộ đang xem đua trực tiếp.) check Gambling joint – Quán cờ bạc Phân biệt: Gambling joint chỉ địa điểm nhỏ, không chính thức nơi các hoạt động đánh bạc và cờ bạc diễn ra. Ví dụ: Despite its seedy reputation, the gambling joint attracted a loyal clientele. (Dù có tiếng xấu, quán cờ bạc đó vẫn thu hút một lượng khách hàng trung thành.)