VIETNAMESE

song song với việc

đồng thời với việc gì đó

word

ENGLISH

in tandem with

  
PHRASE

/ɪn ˈtændəm wɪð/

jointly, hand in hand

“Song song với việc” là chỉ sự kết hợp giữa hai hoặc nhiều hành động cùng thực hiện.

Ví dụ

1.

Nhiệm vụ này được thực hiện song song với việc khác.

This task is done in tandem with other responsibilities.

2.

Họ đang làm việc song song với đội tiếp thị.

They’re working in tandem with the marketing team.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in tandem with nhé! check Alongside - Đồng thời với Phân biệt: Alongside mang nghĩa làm việc cùng lúc với cái gì đó – đồng nghĩa trực tiếp với in tandem with. Ví dụ: The new policy was implemented alongside the training program. (Chính sách mới được thực hiện đồng thời với chương trình đào tạo.) check Together with - Cùng với Phân biệt: Together with nhấn mạnh hành động song hành – gần nghĩa với in tandem with nhưng thân mật hơn. Ví dụ: She works together with a colleague on this project. (Cô ấy làm việc cùng một đồng nghiệp trong dự án này.) check In parallel with - Song song với Phân biệt: In parallel with là cụm trang trọng, đồng nghĩa sát với in tandem with trong các báo cáo hoặc văn bản học thuật. Ví dụ: The research is being conducted in parallel with international studies. (Nghiên cứu đang được tiến hành song song với các nghiên cứu quốc tế.)