VIETNAMESE
song song với đó
đồng thời với điều đó
ENGLISH
along with that
/əˈlɒŋ wɪð ðæt/
together with, alongside
“Song song với đó” là cách nói chỉ một sự việc khác hỗ trợ hoặc diễn ra đồng thời.
Ví dụ
1.
Song song với đó, chúng tôi đang chuẩn bị cho sự kiện ra mắt.
Along with that, we’re preparing for the launch event.
2.
Buổi đào tạo sẽ được thực hiện song song với đó.
The training will be conducted along with that program.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Along with that nhé!
In addition - Thêm vào đó
Phân biệt:
In addition là cụm phổ biến trong văn viết – đồng nghĩa với along with that khi bổ sung thông tin.
Ví dụ:
She brought drinks. In addition, she brought dessert.
(Cô ấy mang theo đồ uống. Thêm vào đó, cô còn mang món tráng miệng.)
Together with that - Cùng với điều đó
Phân biệt:
Together with that là cách diễn đạt trang trọng hơn, tương đương với along with that trong văn phong nghiêm túc.
Ví dụ:
Together with that, we will provide free support.
(Cùng với điều đó, chúng tôi sẽ cung cấp hỗ trợ miễn phí.)
At the same time - Đồng thời
Phân biệt:
At the same time nhấn vào sự đồng thời của hành động – gần nghĩa với along with that khi diễn đạt sự phối hợp.
Ví dụ:
He studied and at the same time worked part-time.
(Anh ấy vừa học vừa làm bán thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết