VIETNAMESE
sống ở nước ngoài
sinh sống ở nước ngoài
ENGLISH
live abroad
/lɪv əˈbrɔːd/
reside overseas, stay abroad
“Sống ở nước ngoài” là việc cư trú hoặc làm việc tại một quốc gia khác không phải quê hương.
Ví dụ
1.
Cô ấy quyết định sống ở nước ngoài để theo đuổi việc học.
She decided to live abroad to pursue her education.
2.
Sống ở nước ngoài mang lại cho anh ấy những góc nhìn mới.
Living abroad gave him new perspectives on life.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ abroad khi nói hoặc viết nhé!
Study abroad – du học
Ví dụ:
She plans to study abroad in Canada next year.
(Cô ấy dự định du học tại Canada vào năm tới)
Travel abroad – du lịch nước ngoài
Ví dụ:
Many people dream of traveling abroad during the holidays.
(Nhiều người mơ được đi du lịch nước ngoài vào dịp lễ)
Work abroad – làm việc ở nước ngoài
Ví dụ:
He hopes to work abroad after completing his degree.
(Anh ấy hy vọng được làm việc ở nước ngoài sau khi tốt nghiệp)
Send goods abroad – gửi hàng ra nước ngoài
Ví dụ:
The company sends goods abroad every month.
(Công ty gửi hàng ra nước ngoài mỗi tháng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết