VIETNAMESE

sông nước

vùng sông rạch

word

ENGLISH

waterways

  
NOUN

/ˈwɔːtəweɪz/

watercourses

“Sông nước” là vùng đất có nhiều sông và nước, đặc biệt là ở miền sông Cửu Long.

Ví dụ

1.

Sông nước rất quan trọng cho giao thông ở đồng bằng.

The waterways are vital for transportation in the delta.

2.

Người dân điều hướng sông nước hàng ngày để mưu sinh.

Locals navigate the waterways daily for their livelihood.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Waterways nhé! check Canals – Kênh đào Phân biệt: Canals thường là các tuyến đường thủy nhân tạo phục vụ cho vận chuyển hàng hóa và tưới tiêu. Ví dụ: The city’s historic canals have become a charming tourist attraction. (Các kênh đào cổ của thành phố đã trở thành điểm du lịch duyên dáng.) check Water channels – Kênh nước Phân biệt: Water channels mô tả các đường ống hoặc lối tự nhiên dẫn nước qua vùng đất, giúp phân phối nguồn nước. Ví dụ: Efficient water channels are essential for modern irrigation systems. (Các kênh nước hiệu quả là cần thiết cho hệ thống tưới tiêu hiện đại.) check Rivers and streams – Sông và suối Phân biệt: Rivers and streams là thuật ngữ chung để chỉ các lối di chuyển của nước tự nhiên, từ những dòng nhỏ đến những con sông lớn. Ví dụ: The region is rich in rivers and streams that support diverse ecosystems. (Vùng đất này phong phú về sông và suối, hỗ trợ hệ sinh thái đa dạng.)