VIETNAMESE

giờ

ENGLISH

hour

  
NOUN

/ˈaʊər/

Giờ là đơn vị đo thời gian, một ngày có 24 giờ, 1 giờ có 60 phút.

Ví dụ

1.

Giờ mở cửa của chúng tôi là từ 8.00 đến 6.00.

Our opening hours are from 8.00 to 6.00.

2.

Mỗi giờ nhàm chán trong cuộc sống cũng độc nhất theo cách riêng của nó.

Every boring hour in life is unique in its own style.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh thuộc về chủ đề giờ như office hour, business hour, golden hour, peak hour nha!

- golden hour (giờ vàng): From 8.00am to 10.00 am is the golden hour for taking pictures in the morning. (Từ 8h đến 10h là khung giờ vàng để chụp ảnh buổi sáng.)

- office hour (giờ hành chính): Their phone lines are only open during office hours. (Đường dây điện thoại của họ chỉ mở trong giờ hành chính.)

- peak hour (giờ cao điểm): The traffic jams are common during peak hours.( Trong giờ cao điểm thì thường xảy ra ùn tắc giao thông.)

- business hour (giờ kinh doanh): Please contact us again during business hours. (Vui lòng liên hệ lại với chúng tôi trong giờ kinh doanh.)