VIETNAMESE
song đề
hai vấn đề đối lập
ENGLISH
Dilemma
/daɪˈlɛmə/
Dichotomy
song đề là cách viết hoặc trình bày gồm hai ý tưởng đối lập nhau.
Ví dụ
1.
Tác giả khám phá một song đề đạo đức trong câu chuyện.
The author explores a moral dilemma in the story.
2.
Bài phát biểu làm nổi bật song đề của sự tiến bộ.
The speech highlighted the dilemma of progress.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dilemma nhé! Predicament – Tình huống khó khăn Phân biệt: Predicament chỉ tình huống khó khăn, khó xử mà không nhất thiết phải có sự lựa chọn giữa hai phương án. Dilemma là tình huống phải chọn giữa hai hoặc nhiều sự lựa chọn khó khăn. Ví dụ: She found herself in a difficult predicament. (Cô ấy thấy mình ở trong một tình huống khó khăn.) Quandary – Tình thế tiến thoái lưỡng nan Phân biệt: Quandary ám chỉ tình huống không biết phải làm gì vì thiếu sự rõ ràng hoặc thông tin. Dilemma mang tính chất chính thức hơn, thường có hai sự lựa chọn khó khăn để giải quyết. Ví dụ: He was in a quandary over what decision to make. (Anh ấy rơi vào tình huống tiến thoái lưỡng nan khi quyết định phải làm gì.) Catch-22 – Tình thế bế tắc Phân biệt: Catch-22 là một tình huống trong đó các quy định hoặc điều kiện mâu thuẫn nhau khiến việc thoát khỏi khó khăn trở nên không thể. Dilemma không phải lúc nào cũng mang tính mâu thuẫn nội tại như catch-22. Ví dụ: He faced a Catch-22 where no decision would make things better. (Anh ấy đối mặt với tình thế bế tắc, nơi không có quyết định nào có thể cải thiện tình hình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết