VIETNAMESE
sông con
nhánh sông
ENGLISH
tributary
/ˈtrɪbjʊˌteri/
branch, stream
“Sông con” là con sông nhỏ, thường đổ vào sông lớn hơn.
Ví dụ
1.
Sông con đổ vào sông cái.
The tributary flows into the main river.
2.
Làng mạc được xây dựng dọc theo sông con.
Villages are built along the tributary.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tributary nhé!
Affluent – Dòng nhánh
Phân biệt:
Affluent thường chỉ những con sông nhỏ chảy vào con sông chính, bổ sung lưu lượng nước.
Ví dụ:
The river was joined by a significant affluent before reaching the delta.
(Con sông chính được hợp lưu với một dòng nhánh quan trọng trước khi đến đuôi sông.)
Feeder – Dòng cấp nước
Phân biệt:
Feeder dùng để chỉ các dòng nước cung cấp cho con sông lớn, giống như nguồn cấp.
Ví dụ:
A small feeder merged into the main river downstream.
(Một dòng cấp nước nhỏ đã hợp lưu với con sông chính ở phần hạ lưu.)
Subriver – Dòng phụ
Phân biệt:
Subriver mô tả các dòng sông phụ chảy vào con sông lớn.
Ví dụ:
The subriver contributed to the overall flow of the river.
(Dòng phụ góp phần vào lưu lượng tổng thể của con sông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết