VIETNAMESE

con sông

dòng nước lớn

word

ENGLISH

River

  
NOUN

/ˈrɪvər/

stream, waterway

“Con sông” là dòng nước lớn, chảy qua nhiều khu vực và cung cấp nguồn nước.

Ví dụ

1.

Con sông chảy qua nhiều thị trấn.

The river flows through several towns.

2.

Con sông hỗ trợ cuộc sống và nông nghiệp.

Rivers support life and agriculture.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ River nhé! check Sell someone down the river - Phản bội ai đó Ví dụ: He trusted his business partner, but in the end, he was sold down the river. (Anh ấy tin tưởng đối tác kinh doanh của mình, nhưng cuối cùng lại bị phản bội.) check Don't cross the river for water - Đừng đi xa tìm thứ ngay bên cạnh Ví dụ: You don’t need to move abroad for a good job; there are plenty here. Don't cross the river for water. (Bạn không cần phải ra nước ngoài để tìm một công việc tốt; có rất nhiều ở đây rồi. Đừng đi xa tìm thứ ngay bên cạnh.) check Water under the bridge - Chuyện đã qua rồi Ví dụ: We had our disagreements, but that's water under the bridge now. (Chúng tôi từng có bất đồng, nhưng chuyện đó giờ đã qua rồi.)