VIETNAMESE
khi còn sống
Lúc còn sống, khi sống
ENGLISH
When Alive
/wɛn əˈlaɪv/
During Life, In Lifetime
Khi còn sống chỉ thời gian trước khi một người qua đời.
Ví dụ
1.
Khi còn sống, cô ấy đã đạt được rất nhiều thành tựu.
She accomplished so much when alive.
2.
Khi còn sống, ông ấy là một người tốt bụng, giúp đỡ mọi người cần giúp.
He was a kind man when alive, helping everyone in need.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của When Alive (dịch từ “khi còn sống”) nhé!
During one’s lifetime - Trong suốt cuộc đời
Phân biệt:
During one’s lifetime là cụm trang trọng – đồng nghĩa với when alive trong bối cảnh lịch sử, hồi tưởng.
Ví dụ:
He achieved great things during his lifetime.
(Ông ấy đã đạt được nhiều điều khi còn sống.)
In life - Lúc sinh thời
Phân biệt:
In life là cách nói ngắn gọn và cảm xúc hơn – tương đương với when alive.
Ví dụ:
In life, she was full of kindness.
(Khi còn sống, bà ấy luôn nhân hậu.)
While living - Khi đang sống
Phân biệt:
While living là cách diễn đạt trực tiếp – gần nghĩa với when alive.
Ví dụ:
While living, he devoted himself to teaching.
(Khi còn sống, ông ấy cống hiến cho nghề dạy học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết