VIETNAMESE

sóng cồn

viên đá

word

ENGLISH

swell waves

  
NOUN

/rɒk/

stone

Một mảnh đá nhỏ, thường được tìm thấy tự nhiên hoặc qua khai thác.

Ví dụ

1.

Anh ấy ném một cục đá nhỏ xuống ao.

He threw a small rock into the pond.

2.

Đá thường được sử dụng trong các dự án xây dựng.

Rocks are commonly used in construction projects.

Ghi chú

Sóng cồn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sóng cồn nhé! check Nghĩa 1: Sóng lớn trên biển. Tiếng Anh: Swell waves Ví dụ: The swell waves made it difficult for the ship to navigate. (Sóng cồn khiến con tàu khó điều hướng.) check Nghĩa 2: Sự xáo động mạnh, thường ẩn dụ cho cảm xúc hoặc phong trào xã hội. Tiếng Anh: Surge Ví dụ: A surge of emotions overwhelmed her during the speech. (Một cơn sóng cồn cảm xúc đã lấn át cô ấy trong bài phát biểu.) check Nghĩa 3: Hiện tượng nước biển dâng cao đột ngột do bão hoặc gió mạnh. Tiếng Anh: Storm surge Ví dụ: The storm surge caused severe flooding in coastal areas. (Sóng cồn do bão gây ngập lụt nghiêm trọng ở các vùng ven biển.)