VIETNAMESE

sông cái

con sông chính

word

ENGLISH

main river

  
NOUN

/meɪn ˈrɪvər/

primary river

“Sông cái” là con sông lớn chính trong một khu vực.

Ví dụ

1.

Sông cái chảy qua trung tâm khu vực.

The main river flows through the center of the region.

2.

Nông dân phụ thuộc vào sông cái để tưới tiêu.

Farmers depend on the main river for irrigation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Main river nhé! check Principal river – Sông chính Phân biệt: Principal river thường dùng để chỉ dòng sông chủ yếu, có vai trò quan trọng trong hệ thống thủy văn của khu vực. Ví dụ: The principal river nourishes the surrounding lands with its steady flow. (Sông chính nuôi dưỡng vùng đất xung quanh với dòng chảy đều đặn.) check Major river – Sông lớn Phân biệt: Major river nhấn mạnh quy mô và tầm quan trọng của dòng sông đối với hệ sinh thái và giao thông thủy. Ví dụ: The major river has shaped the region's history through trade and settlement. (Sông lớn đã định hình lịch sử vùng qua thương mại và định cư.) check Main stem – Sông chính Phân biệt: Main stem chỉ phần chính của dòng sông, nơi chứa đựng phần lớn lưu lượng và nước chảy chủ đạo. Ví dụ: The main stem is critical for sustaining the basin’s water resources. (Sông chính đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nguồn nước cho lưu vực.)