VIETNAMESE

kiếm sống bằng cách

sinh tồn bằng cách

word

ENGLISH

make a living by

  
PHRASE

/meɪk ə ˈlɪvɪŋ baɪ/

survive by

“Kiếm sống bằng cách” là việc làm hoặc nghề nghiệp giúp một người tồn tại.

Ví dụ

1.

Cô ấy kiếm sống bằng cách dạy nhạc.

She makes a living by teaching music.

2.

Họ kiếm sống bằng cách làm đồ nội thất thủ công.

They make a living by crafting handmade furniture.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ make a living khi nói hoặc viết nhé! check Struggle to make a living – vật lộn để kiếm sống Ví dụ: Many artists struggle to make a living from their work. (Nhiều nghệ sĩ vật lộn để kiếm sống từ công việc của họ) check Make a decent living – kiếm sống ổn định Ví dụ: She finally managed to make a decent living through freelancing. (Cô ấy cuối cùng cũng kiếm sống ổn định nhờ làm tự do) check Make a living off something – sống dựa vào cái gì Ví dụ: He makes a living off photography and travel writing. (Anh ấy sống dựa vào nhiếp ảnh và viết du lịch) check Make a living online – kiếm sống qua mạng Ví dụ: Many people now make a living online through content creation. (Nhiều người hiện kiếm sống qua mạng bằng cách tạo nội dung)