VIETNAMESE
Sóng siêu âm
ENGLISH
Ultrasound wave
/ˈʌltrəsaʊnd weɪv/
High-frequency wave
Sóng siêu âm là sóng âm có tần số vượt ngưỡng nghe của con người (>20 kHz).
Ví dụ
1.
Sóng siêu âm được sử dụng trong hình ảnh y học để kiểm tra các cơ quan nội tạng.
Ultrasound waves are used in medical imaging to examine internal organs.
2.
Bác sĩ đã giải thích cách sóng siêu âm giúp chẩn đoán các tình trạng y tế.
The doctor explained how ultrasound waves help diagnose medical conditions.
Ghi chú
Ultrasound Wave là một từ vựng thuộc vật lý và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Frequency – Tần số
Ví dụ: Ultrasound waves typically have frequencies above 20,000 Hz.
(Sóng siêu âm thường có tần số trên 20.000 Hz.)
Medical Imaging – Hình ảnh y khoa
Ví dụ: Ultrasound waves are widely used in medical imaging, such as sonography.
(Sóng siêu âm được sử dụng rộng rãi trong hình ảnh y khoa, chẳng hạn như siêu âm.)
Non-Destructive Testing – Kiểm tra không phá hủy
Ví dụ: Ultrasound waves are also used in non-destructive testing of materials.
(Sóng siêu âm cũng được sử dụng trong kiểm tra không phá hủy vật liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết