VIETNAMESE
sơn tràng
ENGLISH
traditional logging
/trəˈdɪʃᵊnᵊl ˈlɒɡɪŋ/
Sơn tràng là nghề khai thác rừng theo lối thủ công, thường bao gồm các việc đốn cây, lấy gỗ, mây, tre, nứa,...
Ví dụ
1.
Phương pháp sơn tràng đang dần bị loại bỏ.
Traditional logging methods are being phased out.
2.
Ngôi làng dựa vào sơn tràng để kiếm thu nhập.
The village relies on traditional logging for income.
Ghi chú
Từ Traditional logging là một từ vựng thuộc lĩnh vực khai thác lâm nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Deforestation – Phá rừng
Ví dụ:
Deforestation has led to severe environmental consequences.
(Phá rừng đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường.)
Timber harvesting – Khai thác gỗ
Ví dụ:
The company practices sustainable timber harvesting.
(Công ty thực hiện khai thác gỗ bền vững.)
Forest exploitation – Khai thác rừng
Ví dụ:
Excessive forest exploitation has caused habitat loss for wildlife.
(Việc khai thác rừng quá mức đã khiến nhiều loài động vật mất môi trường sống.)
Woodcutting industry – Ngành khai thác gỗ
Ví dụ:
The woodcutting industry is crucial for rural economies.
(Ngành khai thác gỗ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông thôn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết