VIETNAMESE

sơn trang

nhà nghỉ núi

word

ENGLISH

mountain lodge

  
NOUN

/ˈmaʊntən lɒdʒ/

cabin, retreat

“Sơn trang” là nơi nghỉ dưỡng ở vùng núi.

Ví dụ

1.

Sơn trang có cảnh quan đẹp ngoạn mục.

The mountain lodge offers a breathtaking view.

2.

Khách tận hưởng cuối tuần tại sơn trang.

Guests enjoyed their weekend at the mountain lodge.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mountain lodge nhé! Mountain retreat – Nơi nghỉ dưỡng trên núi Phân biệt: Mountain retreat là khu nghỉ dưỡng trên núi, nơi mọi người đến để thư giãn và tránh xa sự ồn ào của thành phố. Ví dụ: They spent the weekend at a cozy mountain retreat with stunning views. (Họ đã qua cuối tuần tại một nơi nghỉ dưỡng ấm cúng trên núi với cảnh quan tuyệt đẹp.) Lodging cabin – Cabin nghỉ ngơi Phân biệt: Lodging cabin là một kiểu nhà gỗ đơn giản dùng để nghỉ ngơi, đặc biệt là trong các chuyến đi leo núi hoặc thám hiểm. Ví dụ: The lodging cabin was equipped with all the essentials for a comfortable stay. (Cabin nghỉ ngơi được trang bị đầy đủ các tiện nghi cần thiết để có một kỳ nghỉ thoải mái.) Alpine lodge – Nhà nghỉ trên núi Phân biệt: Alpine lodge là một loại nhà nghỉ được xây dựng ở khu vực núi cao, thích hợp cho những chuyến du lịch núi. Ví dụ: The alpine lodge offered stunning views of the surrounding peaks. (Nhà nghỉ trên núi cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp ra những đỉnh núi xung quanh.)