VIETNAMESE
sơn trại
trại núi
ENGLISH
mountain camp
/ˈmaʊntən kæmp/
hill camp
“Sơn trại” là trại đóng trên vùng núi, thường để bảo vệ hoặc ẩn náu.
Ví dụ
1.
Sơn trại được giấu kín trong khu rừng.
The mountain camp is well-hidden in the forest.
2.
Họ nghỉ qua đêm tại sơn trại.
They stayed at the mountain camp overnight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mountain camp nhé!
Mountain base camp – Cắm trại ở chân núi
Phân biệt:
Mountain base camp là khu trại nằm ở chân núi, nơi các chuyến leo núi bắt đầu hoặc dừng lại.
Ví dụ:
They stayed at the mountain base camp before attempting the summit.
(Họ đã nghỉ tại trại chân núi trước khi thử leo lên đỉnh.)
Alpine camp – Trại ở vùng núi cao
Phân biệt:
Alpine camp chỉ trại được dựng ở các vùng núi cao, thường dùng cho các hoạt động leo núi hoặc khám phá thiên nhiên.
Ví dụ:
The group spent the night at an alpine camp in the Swiss Alps.
(Nhóm đã qua đêm tại trại vùng núi cao ở dãy núi Alps của Thụy Sĩ.)
Wilderness camp – Trại hoang dã
Phân biệt:
Wilderness camp là nơi cắm trại nằm trong khu vực hoang sơ, không có sự phát triển của con người.
Ví dụ:
They spent the weekend at a wilderness camp near the mountains.
(Họ đã qua cuối tuần tại trại hoang dã gần núi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết