VIETNAMESE
sơn khê
núi sông
ENGLISH
Mountain and river
/ˈmaʊntən ənd ˈrɪvər/
"Sơn khê" là vùng núi non và sông nước.
Ví dụ
1.
Phong cảnh sơn khê thật ngoạn mục.
The mountain and river landscape was breathtaking.
2.
Các nhà thơ thường viết về sơn khê.
Poets often write about mountains and rivers.
Ghi chú
Từ Sơn khê là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mountain valley - Thung lũng núi
Ví dụ:
A mountain and river landscape often includes a mountain valley with flowing streams.
(Cảnh quan sơn khê thường bao gồm thung lũng núi với những dòng suối chảy.)
River gorge - Hẻm núi sông
Ví dụ:
A mountain and river area may feature a river gorge carved by water over time.
(Vùng sơn khê có thể có hẻm núi sông được nước khắc tạc theo thời gian.)
Highland stream - Suối vùng cao
Ví dụ:
The mountain and river ecosystem is sustained by highland streams providing fresh water.
(Hệ sinh thái sơn khê được duy trì nhờ những con suối vùng cao cung cấp nước ngọt.)
Scenic landscape - Cảnh quan thiên nhiên đẹp
Ví dụ:
Tourists love exploring a mountain and river region for its scenic landscapes.
(Khách du lịch thích khám phá vùng sơn khê vì cảnh quan thiên nhiên đẹp của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết