VIETNAMESE

sơn dã

miền hoang dã

word

ENGLISH

wilderness

  
NOUN

/ˈwɪldərnəs/

wildlands

“Sơn dã” là vùng hoang sơ gần núi, chưa chịu nhiều tác động từ con người.

Ví dụ

1.

Anh ấy khám phá vùng sơn dã.

He explored the wilderness.

2.

Sơn dã vẫn chưa bị tác động.

The wilderness is untouched.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wilderness nhé! check Wild Area – Khu vực hoang dã Phân biệt: Wild Area mô tả khu vực thiên nhiên chưa bị con người can thiệp, nơi có động vật và thực vật hoang dã. Ví dụ: The wild area is perfect for hiking and nature exploration. (Khu vực hoang dã rất lý tưởng để đi bộ đường dài và khám phá thiên nhiên.) check Pristine Nature – Thiên nhiên hoang sơ Phân biệt: Pristine Nature chỉ cảnh quan thiên nhiên chưa bị tàn phá hoặc biến đổi bởi con người. Ví dụ: The park preserves the pristine nature of the forest. (Công viên bảo tồn vẻ đẹp hoang sơ của khu rừng.) check Untamed Land – Đất hoang dã Phân biệt: Untamed Land mô tả đất đai không bị canh tác hoặc chưa được khai thác, thường có môi trường tự nhiên hoang dã. Ví dụ: The untamed land is home to many wild animals. (Đất hoang dã là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã.)