VIETNAMESE

sơn cốc

thung lũng núi

word

ENGLISH

mountain valley

  
NOUN

/ˈmaʊntən ˈvæli/

gorge

“Sơn cốc” là thung lũng nằm giữa các ngọn núi.

Ví dụ

1.

Sơn cốc rất thanh bình.

The mountain valley is serene.

2.

Anh ấy đã vẽ một sơn cốc.

He painted a mountain valley.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mountain Valley nhé! check Mountain Basin – Chảo núi Phân biệt: Mountain Basin mô tả khu vực đất thấp giữa các ngọn núi, thường có suối hoặc hồ. Ví dụ: The mountain basin was surrounded by towering peaks. (Chảo núi này được bao quanh bởi các đỉnh núi cao chót vót.) check Mountain Gorge – Hẻm núi Phân biệt: Mountain Gorge mô tả một hẻm núi sâu, thường là nơi chảy qua của một dòng sông hoặc suối. Ví dụ: The river carved its way through the mountain gorge over centuries. (Con sông đã cắt sâu qua hẻm núi này trong suốt hàng thế kỷ.) check Valley – Thung lũng Phân biệt: Valley chỉ khu vực đất thấp giữa các ngọn núi, thường có dòng suối hoặc các khu vực sinh sống. Ví dụ: The valley was covered with lush green fields and farms. (Thung lũng được bao phủ bởi những cánh đồng xanh tươi và nông trại.)