VIETNAMESE

son dưỡng

son dưỡng ẩm

word

ENGLISH

lip balm

  
NOUN

/ˈlɪp ˌbɑːm/

lip protector

Son dưỡng là loại son giúp giữ ẩm và bảo vệ môi.

Ví dụ

1.

Son dưỡng làm dịu và bảo vệ môi nứt nẻ.

Lip balm soothes and protects chapped lips.

2.

Son dưỡng là sản phẩm không thể thiếu trong mùa đông.

Lip balm is a must-have during the winter season.

Ghi chú

Từ Lip balm là một từ vựng thuộc lĩnh vực mỹ phẩmsản phẩm chăm sóc môi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Protective layer – Lớp bảo vệ Ví dụ: Lip balm forms a protective layer to seal in moisture on the lips. (Son dưỡng tạo lớp bảo vệ giúp giữ ẩm cho môi.) check Natural wax – Sáp tự nhiên Ví dụ: Most lip balms contain natural wax such as beeswax or candelilla wax. (Phần lớn son dưỡng được làm từ sáp tự nhiên như sáp ong hoặc sáp candelilla.) check Flavor variant – Hương vị đa dạng Ví dụ: Lip balm is available in many flavor variants like mint, cherry, or vanilla. (Son dưỡng có nhiều hương vị đa dạng như bạc hà, anh đào hoặc vani.) check SPF protection – Chống nắng SPF Ví dụ: Some lip balms provide SPF protection against sun damage. (Một số loại son dưỡng có khả năng chống nắng SPF để bảo vệ môi khỏi tia UV.)