VIETNAMESE

son bóng

son bóng môi

word

ENGLISH

lip gloss

  
NOUN

/ˈlɪp ˌɡlɒs/

lip shine

Son bóng là loại son tạo độ bóng cho môi.

Ví dụ

1.

Son bóng mang lại vẻ sáng bóng cho môi.

Lip gloss gives a shiny finish to the lips.

2.

Son bóng mang lại lớp phủ sáng bóng cho môi.

The lip gloss adds a glossy layer to her lips.

Ghi chú

Son bóng là một từ vựng thuộc lĩnh vực Mỹ phẩmLàm đẹp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shiny finish: (hiệu ứng bóng) Ví dụ: Lip gloss creates a shiny finish on the lips. (Son bóng tạo lớp bóng trên đôi môi.) check Hydrating effect: (hiệu ứng dưỡng ẩm) Ví dụ: Lip gloss contains hydrating ingredients for soft lips. (Son bóng chứa các thành phần dưỡng ẩm cho môi mềm mại.) check Sheer coverage: (lớp son mỏng nhẹ) Ví dụ: Lip gloss provides sheer coverage for a natural look. (Son bóng mang lại lớp son mỏng nhẹ tạo vẻ ngoài tự nhiên.)