VIETNAMESE
sợi tóc
Sợi lông, Tóc
ENGLISH
Hair strand
/hɛr strænd/
Hair strand, Hair filament
Sợi tóc là phần nhỏ nhất của tóc mọc từ da đầu.
Ví dụ
1.
Mỗi sợi tóc có kết cấu riêng.
Each hair strand is unique in texture.
2.
Một sợi tóc có thể tiết lộ ADN.
A single hair strand can reveal DNA.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hair strand khi nói hoặc viết nhé!
Single hair strand – một sợi tóc
Ví dụ:
She found a single hair strand on her jacket.
(Cô ấy thấy một sợi tóc trên áo khoác của mình.)
Pull a hair strand – nhổ một sợi tóc
Ví dụ:
He nervously pulled a hair strand while thinking.
(Anh ấy lo lắng nhổ một sợi tóc khi đang suy nghĩ.)
Grey hair strand – sợi tóc bạc
Ví dụ:
I noticed my first grey hair strand this morning.
(Tôi phát hiện sợi tóc bạc đầu tiên của mình sáng nay.)
Loose hair strand – sợi tóc rơi
Ví dụ:
A loose hair strand fell across her face.
(Một sợi tóc rơi xuống mặt cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết