VIETNAMESE

ruột gan

Tâm hồn, Tình cảm

word

ENGLISH

Inner bond

  
NOUN

/ˈɪnər bɒnd/

Inner bond, Emotional connection

Ruột gan là cách nói ẩn dụ chỉ sự thân thiết trong mối quan hệ.

Ví dụ

1.

Ruột gan giữa họ rất sâu đậm.

The inner bond between them was strong.

2.

Người thân thường có mối ruột gan gắn bó.

Family members often share an inner bond.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ inner bond khi nói hoặc viết nhé! check Deep inner bond – mối liên kết sâu sắc Ví dụ: Siblings often share a deep inner bond that lasts a lifetime. (Anh chị em thường có một mối liên kết sâu sắc kéo dài cả đời.) check Form an inner bond – hình thành sự gắn kết nội tâm Ví dụ: Through hardship, the two friends formed an inner bond. (Qua khó khăn, hai người bạn đã hình thành một sự gắn kết nội tâm.) check Strengthen the inner bond – củng cố mối gắn kết nội tâm Ví dụ: Shared values help strengthen the inner bond between partners. (Các giá trị chung giúp củng cố mối gắn kết nội tâm giữa các cặp đôi.) check Inner bond of trust – sợi dây tin tưởng bên trong Ví dụ: Therapy helped rebuild the inner bond of trust in their relationship. (Liệu pháp tâm lý đã giúp xây dựng lại sợi dây tin tưởng trong mối quan hệ của họ.)