VIETNAMESE

sợi phở

word

ENGLISH

flat rice noodles

  
NOUN

/flæt raɪs ˈnuːdlz/

Sợi phở là sợi bột gạo phẳng, mềm, dùng trong món phở.

Ví dụ

1.

Sợi phở rất phù hợp cho món phở.

Flat rice noodles are perfect for pho.

2.

Anh ấy luộc sợi phở cho bữa sáng.

He boiled flat rice noodles for breakfast.

Ghi chú

Từ sợi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sợi nhé! check Nghĩa 1: Vật thể mảnh, dài (như sợi chỉ, sợi dây) Tiếng Anh: Thread Ví dụ: She used a thread to sew the button back onto her shirt. (Cô ấy dùng sợi chỉ để khâu lại cái cúc trên áo.) check Nghĩa 2: Thành phần cấu tạo cơ thể (như sợi cơ, sợi thần kinh) Tiếng Anh: Fiber Ví dụ: Muscle fibers are responsible for movement in the body. (Các sợi cơ chịu trách nhiệm cho sự vận động trong cơ thể.) check Nghĩa 3: Đơn vị nhỏ của ánh sáng (như sợi sáng, sợi tia) Tiếng Anh: Strand Ví dụ: A single strand of light pierced through the window. (Một sợi ánh sáng xuyên qua khung cửa sổ.)