VIETNAMESE

sợi mì

word

ENGLISH

noodles

  
NOUN

/ˈnuːdlz/

Sợi mì là sợi bột mì, thường dùng trong món mì hoặc mì xào.

Ví dụ

1.

Sợi mì được dùng trong nhiều món ăn trên thế giới.

Noodles are served in various dishes worldwide.

2.

Họ xào sợi mì với rau cho bữa tối.

They fried noodles with vegetables for dinner.

Ghi chú

Từ sợi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ sợi nhé! check Nghĩa 1: Vật thể mảnh, dài (như sợi chỉ, sợi dây) Tiếng Anh: Thread Ví dụ: She used a thread to sew the button back onto her shirt. (Cô ấy dùng sợi chỉ để khâu lại cái cúc trên áo.) check Nghĩa 2: Thành phần cấu tạo cơ thể (như sợi cơ, sợi thần kinh) Tiếng Anh: Fiber Ví dụ: Muscle fibers are responsible for movement in the body. (Các sợi cơ chịu trách nhiệm cho sự vận động trong cơ thể.) check Nghĩa 3: Đơn vị nhỏ của ánh sáng (như sợi sáng, sợi tia) Tiếng Anh: Strand Ví dụ: A single strand of light pierced through the window. (Một sợi ánh sáng xuyên qua khung cửa sổ.)