VIETNAMESE

số xe

biển số xe

word

ENGLISH

vehicle registration number

  
NOUN

/ˈviɪkl ˌrɛʤɪˈstreɪʃən ˈnʌmbər/

license plate number

"Số xe" là mã số nhận dạng phương tiện, thường là biển số xe.

Ví dụ

1.

Số xe được in trên biểu mẫu.

The vehicle registration number is printed on the form.

2.

Xác minh số xe tại văn phòng.

Verify the vehicle registration number at the office.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của registration nhé! check Enrollment - Đăng ký Phân biệt: Thường dùng cho các hoạt động học thuật, khóa học hoặc chương trình đào tạo. Ví dụ: Enrollment for the new semester starts next week. (Việc đăng ký cho học kỳ mới sẽ bắt đầu vào tuần tới.) check Subscription - Đăng ký Phân biệt: Dùng trong bối cảnh dịch vụ như báo chí, nhạc số, hoặc phần mềm. Ví dụ: I just renewed my subscription to the music service. (Tôi vừa gia hạn đăng ký dịch vụ nghe nhạc.) check Sign-up - Đăng ký Phân biệt: Thường được sử dụng trong bối cảnh trực tuyến, sự kiện hoặc dịch vụ miễn phí. Ví dụ: The sign-up process for the webinar is quick and simple. (Quy trình đăng ký hội thảo trực tuyến nhanh chóng và đơn giản.)