VIETNAMESE

bảng cấp số

bảng cấp bậc

word

ENGLISH

rank table

  
NOUN

/ræŋk ˈteɪbəl/

military hierarchy

"Bảng cấp số" là bảng thông tin về cấp bậc và vị trí trong tổ chức quân sự.

Ví dụ

1.

Bảng cấp số nêu rõ các vị trí trong sư đoàn.

The rank table outlines all positions within the division.

2.

Bảng cấp số làm rõ chuỗi chỉ huy.

Rank tables clarify chain of command.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rank Table nhé! check Hierarchy chart – Biểu đồ cấp bậc Phân biệt: Hierarchy chart là sơ đồ hiển thị mối quan hệ thứ bậc trong một tổ chức, không chỉ giới hạn ở quân đội. Ví dụ: The hierarchy chart illustrated the chain of command in the organization. (Biểu đồ cấp bậc minh họa chuỗi chỉ huy trong tổ chức.) check Organizational chart – Sơ đồ tổ chức Phân biệt: Organizational chart dùng để trình bày cấu trúc của một tổ chức, bao gồm nhưng không giới hạn ở cấp bậc. Ví dụ: The organizational chart highlighted the roles of each department. (Sơ đồ tổ chức làm nổi bật vai trò của từng phòng ban.) check Grade list – Danh sách cấp bậc Phân biệt: Grade list chỉ đơn thuần liệt kê các cấp bậc mà không cung cấp thông tin chi tiết về vị trí trong tổ chức. Ví dụ: The grade list showed all the military ranks from lowest to highest. (Danh sách cấp bậc liệt kê tất cả các cấp bậc quân sự từ thấp đến cao.)