VIETNAMESE
số tờ khai
mã số tờ khai
ENGLISH
declaration number
/ˌdɛkləˈreɪʃən ˈnʌmbər/
form number
Số tờ khai là mã số được sử dụng để định danh một tờ khai trong các quy trình hành chính hoặc thuế.
Ví dụ
1.
Số tờ khai được in trên tài liệu.
The declaration number is printed on the document.
2.
Bao gồm số tờ khai trong đơn đăng ký của bạn.
Include the declaration number in your application.
Ghi chú
Từ Declaration number là một từ vựng thuộc lĩnh vực hải quan và quản lý xuất nhập khẩu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Entry ID – Mã khai báo
Ví dụ:
Each declaration number serves as a unique entry ID for customs processing.
(Mỗi số tờ khai là mã khai báo riêng biệt trong quá trình xử lý hải quan.)
Reference code – Mã tham chiếu
Ví dụ:
The declaration number is also used as a reference code in the shipping system.
(Số tờ khai cũng được sử dụng như mã tham chiếu trong hệ thống vận chuyển.)
Customs ID – Mã số hải quan
Ví dụ:
To check clearance, enter your customs ID or declaration number online.
(Để kiểm tra thông quan, hãy nhập mã số hải quan hoặc số tờ khai của bạn.)
Declaration record – Hồ sơ khai báo
Ví dụ:
The declaration number is found in the declaration record for each shipment.
(Số tờ khai nằm trong hồ sơ khai báo của mỗi lô hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết