VIETNAMESE
nên như vậy
đáng lẽ nên như vậy
ENGLISH
It should be so
/ɪt ʃʊd biː səʊ/
Ought to be that way
“Nên như vậy” là cách diễn đạt đồng ý hoặc ủng hộ một tình huống xảy ra.
Ví dụ
1.
Nên như vậy để giữ công bằng.
It should be so to maintain fairness.
2.
Quy tắc nên như vậy để đảm bảo rõ ràng.
The rules should be so to ensure clarity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của It should be so (nên như vậy) nhé!
That’s how it should be – Đáng lẽ nên như vậy
Phân biệt:
That’s how it should be là cách nói đầy đủ và tự nhiên thay cho It should be so trong giao tiếp đời thường.
Ví dụ:
Respect in a team? That’s how it should be.
(Tôn trọng trong một đội nhóm? Đúng là nên như vậy.)
That’s the right way – Đó là cách đúng đắn
Phân biệt:
That’s the right way là cách diễn đạt mang sắc thái khẳng định, đồng nghĩa với It should be so khi nói đến điều hợp lý.
Ví dụ:
Helping others? That’s the right way to live.
(Giúp đỡ người khác? Đó là cách sống đúng đắn.)
As it ought to be – Như lẽ ra phải thế
Phân biệt:
As it ought to be là cách nói trang trọng, dùng thay cho It should be so trong văn viết hoặc lời nhấn mạnh quan điểm.
Ví dụ:
Justice was served, as it ought to be.
(Công lý đã được thực thi, như lẽ ra phải thế.)
Exactly how it should be – Chính xác là như vậy
Phân biệt:
Exactly how it should be là cụm nhấn mạnh mức độ đúng đắn, tương đương với It should be so nhưng giàu cảm xúc hơn.
Ví dụ:
The plan worked exactly how it should be.
(Kế hoạch diễn ra đúng như mong đợi – nên như vậy mà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết