VIETNAMESE

số quyết định thành lập

mã số quyết định thành lập

word

ENGLISH

establishment decision number

  
NOUN

/ɪˈstæblɪʃmənt dɪˈsɪʒən ˈnʌmbər/

founding document number

"Số quyết định thành lập" là mã số của văn bản pháp lý quyết định việc thành lập một tổ chức hoặc công ty.

Ví dụ

1.

Vui lòng cung cấp số quyết định thành lập.

Please provide the establishment decision number.

2.

Số quyết định là cần thiết để đăng ký.

The decision number is required for registration.

Ghi chú

Từ Establishment là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của Establishment nhé! check Nghĩa 1: Một tài liệu chính thức xác nhận việc thành lập một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: The establishment decision granted the company legal status. (Quyết định thành lập đã cấp cho công ty tư cách pháp lý.) check Nghĩa 2: Một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cơ sở cụ thể. Ví dụ: This restaurant is a well-known establishment in the area. (Nhà hàng này là một cơ sở nổi tiếng trong khu vực.) check Nghĩa 3: Quá trình thành lập hoặc thiết lập một điều gì đó. Ví dụ: The establishment of new schools improved education access. (Việc thành lập các trường học mới đã cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục.)