VIETNAMESE
quyết định thành lập
ENGLISH
decision to establish
/dɪˈsɪʒən tu ɪˈstæblɪʃ/
Decide to form
Quyết định thành lập là quyết định thành lập một tổ chức, một cơ quan hoặc một đơn vị mới.
Ví dụ
1.
Chính phủ ủng hộ quyết định thành lập bệnh viện mới.
The government supported the decision to establish a new hospital.
2.
Những người sáng lập đã đưa ra quyết định thành lập một công ty khởi nghiệp mới.
The founders made the decision to establish a new startup company.
Ghi chú
Một từ đồng nghĩa với establish: - thành lập (found): The company got its start in 1964 by Bill Ellis, who originally founded the company to publish limited-edition prints. (Công ty được thành lập vào năm 1964 bởi Bill Ellis, người ban đầu thành lập công ty để xuất bản các bản in với số lượng hạn chế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết