VIETNAMESE
sở quy hoạch kiến trúc
cơ quan quy hoạch
ENGLISH
department of urban planning
/dɪˈpɑrtmənt ʌv ˈɜrbən ˈplænɪŋ/
architectural planning office
"Sở quy hoạch kiến trúc" là cơ quan quản lý và phát triển các kế hoạch quy hoạch và kiến trúc đô thị.
Ví dụ
1.
Sở quy hoạch kiến trúc giám sát các dự án đô thị.
The department of urban planning oversees city projects.
2.
Tham khảo sở quy hoạch kiến trúc về hướng dẫn quy hoạch.
Consult the department for zoning guidelines.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Planning khi nói hoặc viết nhé!
Urban planning - Quy hoạch đô thị
Ví dụ:
Urban planning focuses on creating sustainable cities.
(Quy hoạch đô thị tập trung vào việc tạo ra các thành phố bền vững.)
Architectural planning - Kế hoạch kiến trúc
Ví dụ:
The architectural planning ensures functional building designs.
(Kế hoạch kiến trúc đảm bảo các thiết kế tòa nhà hiệu quả.)
Strategic planning - Lập kế hoạch chiến lược
Ví dụ:
Strategic planning is vital for the development of large projects.
(Lập kế hoạch chiến lược là điều cần thiết cho sự phát triển các dự án lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết