VIETNAMESE

đường quy hoạch

đường dự kiến

word

ENGLISH

Planned road

  
NOUN

/plænd roʊd/

proposed road

"Đường quy hoạch" là con đường đã được vẽ trên bản đồ nhưng chưa được xây dựng.

Ví dụ

1.

Đường quy hoạch sẽ kết nối hai khu công nghiệp.

The planned road will connect two industrial zones.

2.

Việc xây dựng đường quy hoạch sẽ bắt đầu vào năm sau.

Construction of the planned road will begin next year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Planned road nhé! check Designated road – Đường được chỉ định Phân biệt: Designated road thường dùng để chỉ các con đường đã được xác định mục đích hoặc vị trí. Ví dụ: The city council has approved the designated road for the new project. (Hội đồng thành phố đã phê duyệt con đường được chỉ định cho dự án mới.) check Future road – Đường trong tương lai Phân biệt: Future road nhấn mạnh vào các con đường sẽ được xây dựng trong tương lai. Ví dụ: Future roads will connect the new residential areas. (Các con đường trong tương lai sẽ kết nối các khu dân cư mới.) check Proposed road – Đường được đề xuất Phân biệt: Proposed road ám chỉ các con đường đang trong giai đoạn đề xuất, chưa được phê duyệt. Ví dụ: The proposed road faces opposition from local residents. (Con đường được đề xuất gặp phải sự phản đối từ cư dân địa phương.)