VIETNAMESE
sở ngoại vụ
cơ quan đối ngoại
ENGLISH
department of external relations
/dɪˈpɑrtmənt ʌv ˈɛkstərnəl rɪˈleɪʃənz/
international affairs office
"Sở ngoại vụ" là cơ quan phụ trách quan hệ quốc tế và đối ngoại của khu vực.
Ví dụ
1.
Sở ngoại vụ tổ chức các sự kiện quốc tế.
The department organizes international events.
2.
Yêu cầu hỗ trợ từ sở ngoại vụ.
Request support from the department of external relations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Relations khi nói hoặc viết nhé!
Foreign relations - Quan hệ ngoại giao
Ví dụ:
The department handles foreign relations between nations.
(Cục ngoại giao xử lý quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.)
Public relations - Quan hệ công chúng
Ví dụ:
Public relations is crucial for a company’s reputation.
(Quan hệ công chúng rất quan trọng đối với uy tín của một công ty.)
Family relations - Mối quan hệ gia đình
Ví dụ:
Maintaining healthy family relations is essential for happiness.
(Duy trì mối quan hệ gia đình lành mạnh rất quan trọng để hạnh phúc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết