VIETNAMESE
múc
ENGLISH
scoop
/skuːp/
ladle
Múc là lấy nước ra từ một bình, thùng, hoặc hộp bằng một cái chén, thìa, hoặc công cụ tương tự.
Ví dụ
1.
Cô ấy múc kem vào bát.
She scooped the ice cream into a bowl.
2.
Anh ấy thu gom những chiếc lá rụng.
He scooped up the fallen leaves.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ scoop khi nói hoặc viết nhé!
Scoop something out - Múc cái gì ra
Ví dụ:
She scooped some ice cream out of the container.
(Cô ấy múc một ít kem từ trong hộp ra.)
Scoop up something - Múc, nhặt cái gì lên
Ví dụ:
He scooped up some water with his hands.
(Anh ấy múc một ít nước bằng tay.)
Scoop of something - Một muỗng cái gì đó
Ví dụ:
She added a scoop of sugar to her tea.
(Cô ấy thêm một muỗng đường vào trà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết