VIETNAMESE
số lượng còn thiếu
thiếu hụt
ENGLISH
shortage
/ˈʃɔrtɪdʒ/
Deficiency
Số lượng còn thiếu là số lượng cần thêm để đạt được một mục tiêu.
Ví dụ
1.
Sự thiếu hụt gây ra sự chậm trễ trong sản xuất.
The shortage caused delays in production.
2.
Sự thiếu hụt tài nguyên dẫn đến chi phí cao hơn.
A shortage of resources led to higher costs.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shortage khi nói hoặc viết nhé!
Labor shortage – thiếu hụt lao động
Ví dụ:
The factory had to slow production due to a labor shortage.
(Nhà máy phải giảm tốc độ sản xuất do thiếu hụt lao động.)
Water shortage – thiếu nước
Ví dụ:
The village faced a severe water shortage during the dry season.
(Ngôi làng phải đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng trong mùa khô.)
Shortage of supplies – thiếu nguồn cung
Ví dụ:
There was a shortage of supplies after the storm.
(Đã có tình trạng thiếu nguồn cung sau cơn bão.)
Food shortage – thiếu lương thực
Ví dụ:
The war led to a nationwide food shortage.
(Chiến tranh đã dẫn đến tình trạng thiếu lương thực trên toàn quốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết