VIETNAMESE

hội nghị sơ kết

ENGLISH

conference for preliminary review

  
NOUN

/ˈkɑnfərəns fɔr prɪˈlɪməˌnɛri ˌriˈvju/

Hội nghị sơ kết là một cuộc họp nhằm tổng hợp và đánh giá tiến trình, kết quả của một dự án, chương trình hoặc hoạt động cụ thể tại giai đoạn giữa quá trình thực hiện.

Ví dụ

1.

Hội nghị sơ kết giúp xác định các lĩnh vực cần điều tra thêm.

The conference for preliminary review helped identify areas that needed further investigation.

2.

Hội nghị sơ kết cho phép các nhà nghiên cứu trình bày những phát hiện ban đầu của họ.

The conference for preliminary review allowed researchers to present their initial findings.

Ghi chú

Những từ liên quan đến cuộc họp, hội nghị: - Symposium (Hội nghị): The international symposium on climate change gathered experts from around the world to discuss environmental challenges. (Hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu đã tập hợp các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới để thảo luận về các thách thức môi trường.) - Convention (Hội nghị): The annual gaming convention attracts thousands of enthusiasts who come together to celebrate their love for video games. (Hội nghị hàng năm về trò chơi điện tử thu hút hàng ngàn người hâm mộ tập hợp lại để ăn mừng tình yêu của họ dành cho trò chơi điện tử.) - Summit (Hội nghị thượng đỉnh): World leaders gathered at the economic summit to discuss global trade and cooperation. (Các nhà lãnh đạo thế giới tập hợp tại hội nghị kinh tế thượng đỉnh để thảo luận về thương mại toàn cầu và hợp tác.) - Congress (Đại hội): The medical congress provided an opportunity for healthcare professionals to exchange knowledge and present their latest research findings. (Đại hội y học cung cấp cơ hội cho các chuyên gia y tế trao đổi kiến thức và trình bày những phát hiện nghiên cứu mới nhất của họ.)