VIETNAMESE

kết bè

kết cánh

ENGLISH

team up

  
VERB

/tim ʌp/

join forces, unite, cooperate

Kết bè là tạo dựng mối quan hệ xã hội thân thiết giữa 2 hoặc nhiều người dựa trên sự tương đồng về tính cách, sở thích hoặc hoàn cảnh sống. Trong một vài trường hợp, "kết bè" cũng có nghĩa tiêu cực ám chỉ hành đồng tạo nhóm, hùa với nhau để gây xích mích, tranh cãi.

Ví dụ

1.

Hai công ty quyết định kết bè thực hiện dự án.

The two companies decided to team up for a joint project.

2.

Học sinh thường kết bè làm bài tập với mong muốn đạt kết quả tốt hơn.

Students often team up to work on group assignments for better results.

Ghi chú

Cùng DOL học một số cụm trái nghĩa của "team up" nhé: - Maintain distance from others: giữ khoảng cách với mọi người -> Ví dụ: Despite the friendly atmosphere, he chose to maintain distance from others. (Tuy bầu không khí thân thiện nhưng anh ấy vẫn chọn giữ khoảng cách với mọi người.) - Avoid socializing with others: không giao du với người khác -> Ví dụ: During the party, she made a conscious decision to avoid socializing with others. (Xuyên suốt bữa tiệc, cô ấy quyết định không giao du với mọi người.) - Remain a lone wolf: làm con sói cô độc, cũng có nghĩa không giao du với ai. -> Ví dụ: Known for his independent nature, he preferred to remain a lone wolf. (Được biết đến với bản tính độc lập, anh ấy thích làm một con sói cô độc.